Stt | Họ Tên | Giáo xứ | Viên 1 | Viên 2 | Viên 3 | Viên 4 |
Ông bà Mấm Tính (500 $) | Định cư tại Hoa Kỳ | 5 viên | ||||
1 | Ông bà Lan Lạc (500 $) | Định cư tại Hoa Kỳ | 5 viên | |||
2 | Cụ Bàn | Thủy Giang | 1 viên | 2 viên | ||
3 | Con ông bà Nguyên Cúc | Thủy Giang | 1 viên | |||
4 | Anh em Nhật – Tuyền | Thủy Giang | 1 viên | |||
5 | Bà Quyên | Thủy Giang | ½ viên | |||
6 | Ông Phêrô Trần Văn Nấm | Quảng Đạt. Đồng Xá | 1 viên | |||
7 | Ông Micae Phạm Kiêm Toàn | Kim Can. Liêm Mặc | 1 viên | |||
8 | Bà Maria Nhung | Quảng Đạt. Đồng Xá | 1 viên | |||
9 | Ông Phêrô Bình – Phượng | Quảng Đạt. Đồng Xá | 1 viên | |||
10 | Ông bà Lý Khiêm | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
11 | Anh chị Kim Thìn | Ba Đông | 1 viên | |||
12 | Chị Anna Phạm Thị Hay | Đông Tân | 1 viên | |||
13 | Cô Sinh | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
14 | Ông bà Nhạn Mái | Đỗ Lâm. Kẻ Bượi | 1 viên | |||
15 | Ông bà Dương Toản | Kẻ Bượi | 1 viên | |||
16 | Gia đình Quang Khấn | 1 viên | ||||
17 | Bà Anna Phương | Đồng KênhNghĩa Xuyên | 1 viên | |||
18 | Bà Anna Dặm | Hải Ninh | 1 viên | |||
19 | Ông Phaolô Nguyễn Văn Hải | Lại Xá. Hào Xá | 1 viên | |||
20 | Bà Anna Nguyễn Thị Tích | Lại Xá. Hào Xá | 1 viên | |||
21 | Bà Maria Nhường | ½ viên | ||||
22 | Ông bà Giuse –Anna | 1 viên | ||||
23 | Anh Hoàng Hải Nam | Califonia. Hoa Kỳ | 1 viên | 2 viên | ||
24 | Cha xứ Isiđôrô và giáo xứ (30 tr) | Thánh Antôn | 15 viên | |||
25 | Phêrô Võ và Anna Hoạt | Quảng Đạt. Đồng Xá | 2 viên | |||
26 | Cụ Micae Nguyễn Hữu Xiết | Hải Dương | 1 viên | |||
27 | Thai Mai & Tinh | Hoa Kỳ | 10 viên | |||
28 | Julie Tang & Phương | Hoa Kỳ | 10 viên | |||
29 | Vu Quy Liem | Hoa Kỳ | 10 viên | |||
30 | Nguyen Nam Thuy | Hoa Kỳ | 5 viên | |||
31 | Pham Van Nhan | Hoa Kỳ | 7 viên | |||
32 | Nguyen Quang Minh | Hoa Kỳ | 2 viên | |||
33 | Nguyen T Anh | Hoa Kỳ | 1 viên | |||
34 | Joseph Trung Hieu | Hoa Kỳ | 2 viên | |||
35 | Harison và các ân nhân | Hoa Kỳ | 7 viên | |||
36 | Ôb.Vic.Nguyễn V. Trị - M. Hồng | Kim Bào | 1 viên | 2 viên | ||
37 | Đaminh Nguyễn V Dương – Tình | Kim Bào | 1 viên | |||
38 | Bà Maria | Hải Dương | 1 viên | |||
39 | Chị em Đinh Thị Hiền – Hường | Tân Tiến – Đền Martinô | 1 viên | |||
40 | Bà Maria Liễu | Tân Kim | 1 viên | 1 viên | ||
41 | Maria Trần Thị Cảnh | Quảng Đạt. Đồng Xá | 1 viên | |||
42 | Maria Tuyêt | 1 viên | ||||
43 | Gđ ông Step. Phạm Văn Khoa | Cống Hiền. Hội Am | 1 viên | 1 viên | ||
44 | Rôsa Tim Nguyễn - Laurenso Mười Nguyễn | Dallas- Texas. Hoa Kỳ (1.000 $) | 10 viên | |||
45 | Bà Rôsa Thạch | Hải Dương | 1 viên | |||
46 | Hai bà Maria | Hải Dương | 1 viên | 1 viên | ||
47 | Bà Phạm Thị Nga | 8 Đào Tấn. Hải Dương | 5 viên | |||
48 | Bà Đặng Thị Hải Yên | 80 Thống Nhất. HD | 1 viên | 1 viên | ||
49 | Ông Trần Hồ Đăng | Phó Chủ tịch UBND Tp | 5 viên | |||
50 | Maria Trần Thị Vóc | Chi Khê | 1 viên | |||
51 | Ông Vic. Phạm Văn Điện | Hải Dương | 1 viên | |||
52 | Ông Phêrô Khoa | Hải Dương | 1 viên | |||
53 | Bà Maria Vũ Thị Mến | Hàng Kênh, Nam Pháp | 5 viên | |||
54 | Gia đình anh Trình | Phú Lộc – Tân Kim | 1 viên | |||
55 | Anna Phạm Thị Vân –Vũ Mạnh | Mạn Nhuế | 1 viên | |||
56 | Gđ Phêrô Đào Văn Tú – Maria Lý | Kim Lai | 1 viên | |||
57 | Hội đồng niên 6 gđ: Phêrô Thay. Bằng. Cúc. Lương, Viện. Thắng | Kim Lai | 1 viên | |||
58 | Phêrô Đào Văn Nguyện | Kim Lai | 1 viên | |||
59 | Cha Đaminh Nguyễn Văn Phê | Và giáo xứ An Toàn | 16 viên | |||
60 | Maria Lê Thị Vân | An Thủy | 1 viên | |||
61 | Gđ Linh Lâm | Kẻ Sặt | 1 viên | |||
62 | Gđình Chức Hương | Kẻ Sặt | 5 viên | |||
63 | Ông Tôma Phạm Đình Hùng | Đầu Lâm | 20 viên | |||
64 | Gđình Bác Ái giáo phận | 8 viên | ||||
65 | Ông Micae Hoàng Văn Hạ | Tân Kim | 1 viên | |||
66 | Maria Phương | Kẻ Bượi | 1 viên | 1 viên | ||
67 | Maria Nguyễn Thị Luật | 1 viên | ||||
68 | Maria Hoàng Ngọc Bích | 1viên | ||||
69 | Phaolô Bùi Văn Nghĩa | Hữu Quan | 1 viên | |||
70 | Phaolô Trần Văn Tự - Maria Do | Hữu Quan | 1 viên | |||
71 | Maria Vũ Thị Hoàn | Lãm Hà | 1 viên | |||
72 | Phaolô Nguyễn Đức Huyên-Hằng | Hữu Quan | 1 viên | 1 viên | ||
73 | Phaolô Lê Viết Sinh | Hữu Quan | 1 viên | |||
74 | Phêrô Nguyễn Văn Chức- M. Hảo | Thắng Yên | ½ viên | |||
75 | Gđ ông bà Lê Đình Huy | Hữu Quan | 1 viên | |||
76 | Maria Lê Thị Lạ | Hữu Quan | ½ viên | |||
77 | Phaolô Lê Văn Thanh – M. Ngọc | Hữu Quan | 1 viên | 1 viên | ||
78 | Gđình Tuyết Đủ | Hữu Quan | 1 viên | |||
79 | Maria Tân | Tân An. Phú Lộc | 1 viên | |||
80 | Mathêu Đỗ Văn Nhuệ | Trung Sơn. My Sơn | 1 viên | |||
81 | Phaolô Nguyễn Văn Luật | Hữu Quan | ½ viên | |||
82 | Anh chị Huyền Kế | Lập Lễ. Hữu Quan | ½ viên | |||
83 | Phaolô Lê Văn Thược | Hữu Quan | 1 viên | 1 viên | ||
84 | Gđình Hiển Học | Hữu Quan | 1 viên | |||
85 | Phaolô Hoàng Bá Thương- Liên | Hữu Quan | 1 viên | |||
86 | Maria Đinh Thị Thúy Nga-Long | Lập Lễ. Hữu Quan | 1 viên | |||
87 | Gđình Vic. Đinh Kim Linh – Liệu | Lập Lễ. Hữu Quan | 1 viên | |||
88 | Gđình Victore Võ Huy BảoHương | Lập Lễ. Hữu Quan | 1 viên | |||
89 | Maria Lê Thị Hạ - M. Phương | Hữu Quan | 1 viên | |||
90 | Phaolô Bùi Văn Phượng –Những | Hữu Quan | 1 viên | |||
91 | Maria Lê Thị Nhung | Hữu Quan | 1 viên | |||
92 | Maria Nguyễn Thị Băng | Hữu Quan | 1 viên | 1 viên | ||
93 | Phaolô Hoàng Bá Kha | Hữu Quan | 1 viên | |||
94 | Phaolô Nguyễn Đức Phát- Hoan | Hữu Quan | 1 viên | |||
95 | Cụ Maria Lê Thị Trại | Hữu Quan | 2 viên | |||
96 | Anna Trần Thị Nghiêng | Hữu Quan | 1 viên | |||
97 | Maria Lê Thị Phĩn | Hữu Quan | 1viên | |||
98 | Maria Hoàng Thị Khuyên | Hữu Quan | 1 viên | |||
99 | Maria Nguyễn Thị Nhạt | Hữu Quan | 1 viên | |||
100 | Phaolô Nguyễn Đức Kiên-Nhị | Hữu Quan | 1 viên | |||
101 | Phaolô Nguyễn Đức Duy- Khây | Hữu Quan | 1 viên | |||
102 | Maria Lê Thị Bính | Hữu Quan | 1 viên | |||
103 | Maria Nguyễn Thị Phách | Hữu Quan | 1 viên | |||
104 | Maria Trần Thị Tiệm | Hữu Quan | 1 viên | |||
105 | Lê Văn Chung | Hữu Quan | 1 viên | |||
106 | Maria Lê Thị Sức | Hữu Quan | 1viên | |||
107 | Maria Bùi Thị Uyên – Bình | Hữu Quan | 2 viên | |||
108 | Đoàn hành hương | Hữu Quan | 6 viên | |||
109 | Ca đoàn Antôn | Hữu Quan | 5 viên | |||
110 | PhaolôNguyễn Đức Thân- Quỳnh | Hữu Quan | 1 viên | |||
111 | Phaolô Nguyễn Văn Biển- Yến | Hữu Quan | 1 viên | |||
112 | Maria Hoàng Thị Liễu | Hữu Quan | 1 viên | |||
113 | Maria Mai Thị Thập – Tiến | Hữu Quan | 1 viên | |||
114 | Đôminicô | Đồng Bình | 1 viên | |||
115 | Đaminh Hoàng Phú Pha – Hạnh | 1 viên | ||||
116 | Phaolô Nguyễn Văn Hưng | Hữu Quan | 1 viên | |||
117 | Đaminh Thuận | Đồng Bình | 1 viên | |||
118 | Gđình Lê Thái Non | Đồng Bình | ½ viên | |||
119 | Maria Trần Thị Thu Hà | Chính Tòa | 1 viên | 1 viên | ||
120 | Maria Phạm Thị Phượng | Tam Cửu. Bùi Hòa | 1 viên | |||
121 | Bà Hoàng Thị Sửu | Hữu Quan | 1 viên | |||
122 | Cha Gioakim Nguyễn Đức Báu | Giáo xứ Hữu Quan | 11 viên | |||
123 | Hội Thánh Mẫu | Chính Tòa | 8 viên | |||
124 | Cụ Giuse Binh | Di Linh. Bùi Hòa | 2 viên | |||
125 | Ông Việt | Sài Gòn | 2 viên | |||
126 | 3 chị Liên… | Hữu Quan | 3 viên | |||
127 | Anh Văn (tôn giáo bạn) | Bùi Hòa | 1 viên | |||
128 | Gia đình Giuse và Maria | Bùi Hòa | 2 viên | |||
129 | Vicente Trần Trung Kém (10 tr) | Tam Cửu. Bùi Hòa | 5 viên | |||
130 | Vicente Vũ Đình Khiển | Tam Cửu. Bùi Hòa | 1 viên | |||
131 | Giuse Nguyễn Hữu Năng | Bùi Hòa | 1 viên | |||
132 | Gioakim Nguyễn Hữu Luật | Bùi Hòa | 1 viên | |||
133 | Maria Nguyễn Thị Hải | Bùi Hòa | 1 viên | |||
134 | Bà Maria Nguyễn Thị Hiền | Hải Dương | 1 viên | |||
TỔNG | 173 viên | 138 viên | 5 viên | 2 viên |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn