STT | GIÁO HẠT | CHA PHỤ TRÁCH | GIÁO XỨ | CẤP I | CẤP II | CẤP III | TỔNG SỐ |
1 | C H Í N H T O À |
Cha Phêrô Nguyễn Văn Nguyên | Chính Tòa | 3 | 3 | 3 | 9 |
2 | Cha Phanxico X. Trần Đức Thảo | An Tân | 2 | 2 | 2 | 6 | |
3 | Cha Goan B. Vũ Văn Kiện | An Hải | 2 | 2 | 2 | 6 | |
4 | Cha Dom Nguyễn Văn Phê | An Toàn | 2 | 2 | 2 | 6 | |
5 | Cha Gioan B. Bùi Văn Hân | Nam Pháp | 2 | 2 | 2 | 6 | |
6 | Hàng Kênh | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
7 | Cha Giuse Bùi Quang Cường | Thư Trung | 2 | 2 | 2 | 6 | |
8 | Cha Gioakim Nguyễn Đình Hiệp | Xâm Bồ | 3 | 3 | 3 | 9 | |
9 | Cha An-tôn Nguyễn Văn Thục | Lương Khê | 2 | 2 | 2 | 6 | |
10 | Cha Phêrô Chanel Nguyễn Văn Hiệu | Lãm Hà | 2 | 2 | 2 | 6 | |
11 | Cha Phaolo Nguyễn Văn Đông | Cựu Viên | 2 | 2 | 2 | 6 | |
12 | Cha Giuse Vũ Văn Khương | Trang Quan | 2 | 2 | 2 | 6 | |
13 | Cha Ignatio Đoàn Thanh Vững | Hữu Quan | 2 | 2 | 2 | 6 | |
14 | My Sơn | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | Cha Giuse Nguyễn Văn Chiến | Đồng Giá | 2 | 2 | 2 | 6 | |
16 | Gia Đước | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
17 | Cha Phêrô Bùi Duy Hải | Thủy Giang | 2 | 2 | 2 | 6 | |
18 | Cha Giuse Hoàng Văn Khiển | Lão Phú | 2 | 2 | 2 | 6 | |
1
|
N A M A M |
Cha Giuse Nguyễn Văn Thông | Nam Am | 3 | 3 | 3 | 9 |
2
|
Cha Antôn Vũ Văn Trọng | Liêm Khê | 1 | 1 | 1 | 3 | |
3
|
Cha Giuse Nguyễn Văn Tùng |
Tiên Am | 1 | 1 | 1 | 3 | |
4
|
Xuân Điện | 2 | 2 | 2 | 6 | ||
5
|
Cha Gioan B. Nguyễn Văn Hải | Hội Am | 2 | 2 | 2 | 6 | |
6
|
Cha Gioan B. Đoàn Văn Phú | Vạn Hoạch | 2 | 2 | 2 | 6 | |
7
|
Cha Giuse Nguyễn Mạnh Kỳ | An Quý | 3 | 3 | 3 | 9 | |
8
|
Cha Giuse Đào Trung Thời | Trung Nghĩa | 2 | 2 | 2 | 6 | |
9
|
Cha Tôma Nguyễn Hữu Khang | Thiết Tranh | 2 | 2 | 2 | 6 | |
10
|
Cha Giuse Phạm Cao Đỉnh | Đông Xuyên | 3 | 3 | 3 | 9 | |
11
|
Cha Gioankim Nguyễn Văn Thăng | Tiên Đôi | 2 | 2 | 2 | 6 | |
12
|
Xuân Quang | 2 | 2 | 2 | 6 | ||
13
|
Cha Đaminh Nguyễn Thế Hưng | Xuân Hòa | 2 | 2 | 2 | 6 | |
14
|
Cha Đaminh Cao Văn Đức | Đông Côn | 2 | 2 | 2 | 6 | |
15
|
Cha Inhaxio Đoàn Như Phóng | Súy nẻo | 2 | 2 | 2 | 6 | |
16
|
Tân Hưng | 2 | 2 | 2 | 6 | ||
17
|
Cha Gioakim Vũ Văn Tuyền | Bạch Xa | 2 | 2 | 2 | 6 | |
18
|
Cha Giuse Quách Trung Hiếu | Văn Khê | 1 | 1 | 1 | 3 | |
19
|
Cha Phêrô Hoàng Văn Độ | Kim Côn | 1 | 1 | 1 | 3 | |
20
|
Cha Gioan B. Bùi Văn Nhượng | Liễu Dinh | 3 | 3 | 3 | 9 | |
21
|
Cha Giuse Bùi Văn Dương | Khúc Giản | 1 | 1 | 1 | 3 | |
1
|
H Ả I D Ư Ơ N G |
Cha Giuse Nguyễn Văn Vang |
Hải Dương | 2 | 2 | 2 | 6 |
2
|
Kim Lai | 2 | 2 | 2 | 6 | ||
3
|
Cha Giuse Nguyễn Văn Đảo | Tân Kim | 2 | 2 | 2 | 6 | |
4
|
Cha Giuse Nguyễn Văn Hội | Phú Tảo | 2 | 2 | 2 | 6 | |
5
|
Cha Đom. Nguyễn Văn Phòng | Nhân Nghĩa | 2 | 2 | 2 | 6 | |
6
|
Cha Antôn Vũ Ngọc Thạch | Mạn Nhuế | 1 | 1 | 1 | 3 | |
7
|
Cha Giuse Bùi Văn Trỗi | Văn Mạc | 1 | 1 | 1 | 3 | |
8
|
Cha Giuse Bùi Văn Đạo | Hào Xá | 1 | 1 | 1 | 3 | |
9
|
Nham Biều | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
10
|
Cha Giuse Hoàng Văn Thiều |
Đồng Xá | 2 | 2 | 2 | 6 | |
11
|
Quảng Đạt | 2 | 2 | 2 | 6 | ||
12
|
Cha Phêrô Nguyễn Văn Lập | Nghĩa Xuyên | 2 | 2 | 2 | 6 | |
13
|
Hải Ninh | 2 | 2 | 2 | 6 | ||
14
|
Cha Giuse Bùi Xuân Thắng |
Mỹ Động | 2 | 2 | 2 | 6 | |
15
|
Cha Antôn Nguyễn Văn Ninh | An Thủy | 2 | 2 | 2 | 6 | |
16
|
Cha Hilariô Nguyễn Thế Cường | Kim Bào | 1 | 1 | 1 | 3 | |
17
|
Cha Antôn Khổng Minh Hoàng | Thắng Yên | 2 | 2 | 2 | 6 | |
18
|
Cha Gioan B. Bùi Văn Hoan | Mặc Cầu | 1 | 1 | 1 | 3 | |
19
|
Cha Giuse Hồ Đức Ký | Kim Bịch | 1 | 1 | 1 | 3 | |
20
|
Cha Gioan B. Bùi Tuấn Kiên | Đáp Khê | 1 | 1 | 1 | 3 | |
1
|
K Ẻ S Ặ T |
Cha Gioan B. Nguyễn Quang Sách | Kẻ Sặt | 3 | 3 | 3 | 9 |
2
|
Thánh Mát-thêu | 2 | 2 | 2 | 6 | ||
3
|
Cha Gioan B. Nguyễn Quang Sáng | Phần Lâm | 2 | 2 | 2 | 6 | |
4
|
Cha Gioankim Đặng Văn Hoàng | Thánh Antôn | 2 | 2 | 2 | 6 | |
5
|
Thánh Phêrô | 2 | 2 | 2 | 6 | ||
6
|
Cha Giuse Nguyễn Văn Huy |
Đầu Lâm | 2 | 2 | 2 | 6 | |
7
|
Thúy Lâm | 2 | 2 | 2 | 3 | ||
8
|
Cha Antôn Nguyễn Văn Thăng |
Kẻ Bượi | 2 | 2 | 2 | 6 | |
9
|
Ba Đông | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
10
|
Cha Giuse Nguyễn Thế Năng | Bùi Hòa | 2 | 2 | 2 | 6 | |
11
|
Cha Augustino Hoàng Ngọc Toàn | Đồng Bình | 2 | 2 | 2 | 6 | |
12
|
Cha Giuse Phạm Văn Sửu | Đồng Vạn | 2 | 2 | 2 | 6 | |
13
|
Bình Hoàng | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
14
|
Cha Gioan B. Nguyễn Ngọc Chuẩn | Đại Lộ | 2 | 2 | 2 | 6 | |
15
|
Cha Giuse Đoàn Văn Anh | Đông Lâm | 2 | 2 | 2 | 6 | |
16
|
Cha Giuse Nguyễn Văn Xứng | Bùi Xá | 1 | 1 | 1 | 3 | |
17
|
Cha Giuse Nguyễn Tiến Dũng | Đào Xá | 1 | 1 | 1 | 3 | |
18
|
Cha Giuse Phạm Văn Tuận | Phú Lộc | 1 | 1 | 1 | 3 | |
19
|
Chi Khê | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
20
|
Cha Giuse Nguyễn Văn Sáng |
Phương Quan | 1 | 1 | 1 | 3 | |
21
|
Cha Phêrô Hoàng Văn Thịnh | Ngọc Lý | 2 | 2 | 2 | 6 | |
22
|
Cha Phêrô Phạm Văn Nhẫn | Từ Xá | 1 | 1 | 1 | 3 | |
1
|
M Ạ O K H Ê |
Cha Ixidoro Phạm Văn Toản | Mạo Khê | 2 | 2 | 2 | 6 |
2
|
Cha Tôma Nguyễn Văn Vinh | Đông Khê | 2 | 2 | 2 | 6 | |
3
|
Inhaxio Vũ Văn Giang | Đông Tân | 2 | 2 | 2 | 6 | |
4
|
Cha Giuse Bùi Văn Hà | Đạo Dương | 1 | 1 | 1 | 3 | |
5
|
Cha Gioan B. Nguyễn Văn Hải | Trạp Khê | 1 | 1 | 1 | 3 | |
6
|
Cha Antôn Trần Văn Minh | Yên Trì | 3 | 3 | 3 | 9 | |
7
|
Sông Khoai | 2 | 2 | 2 | 6 | ||
1
|
H Ò N G A I |
Cha Giuse Dương Hữu Tình | Hòn Gai | 2 | 2 | 2 | 6 |
2
|
Cha Inhaxio Đoàn Như Quý | Hà Khẩu | 2 | 2 | 2 | 6 | |
3
|
Cha Tôma Đỗ Đức Lượng | Cẩm Phả | 2 | 2 | 2 | 6 | |
4
|
Cô Tô | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
5
|
Cha Mátthêu Nguyễn Văn Điền | Cửa Ông | 2 | 2 | 2 | 3 | |
6
|
Cha Giuse Nguyễn Văn Thạnh | Hà Lai | 1 | 1 | 1 | 3 | |
7
|
Cha Giuse Ngô Văn Vàng | Trà Cổ | 3 | 3 | 3 | 9 | |
8
|
Cha Phê rô Đoàn Văn Giáp | Ninh Dương | 2 | 2 | 2 | 6 | |
9
|
Cha Antôn Vũ Văn Học | Xuân Ninh | 2 | 2 | 2 | 6 |
Tác giả bài viết: BAN MỤC VỤ GIÁO LÝ VÀ THIẾU NHI THÁNH THỂ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn